- Từ điển Anh - Việt
Commercial magnate
Xem thêm các từ khác
-
Commercial management
quản lý thương nghiệp, -
Commercial manager
giám đốc kinh doanh, giám đốc thương mại, giám đốc kinh doanh, -
Commercial manufacture
sự sản xuất hàng hóa, sự sản xuất thương phẩm, -
Commercial maritime
bộ luật hàng hải thương mại, -
Commercial mark
nhãn hiệu thương phẩm, nhãn hiệu thương mại, -
Commercial matters
thương vụ, -
Commercial measurement
sự đo (lường) kỹ thuật, -
Commercial message
tài liệu quảng cáo, thông tin thương mại, tình hình thương mại, văn kiện thương mại, -
Commercial mission
đoàn đại biểu thương mại, -
Commercial monopoly
độc quyền thương mại, độc quyền thương mại, -
Commercial motion film
phim truyện ngắn quảng cáo thương mại, -
Commercial motion pictures
phim (ảnh) quảng cáo thương mại, -
Commercial multiple peril policy
đơn bảo hiểm các loại rủi ro trong thương mại, -
Commercial museum
nhà trưng bày hàng hóa, -
Commercial negotiation
đàm phán thương mại, -
Commercial occupation
nghề buôn bán, -
Commercial occupations
các nghề buôn bán, -
Commercial online service
dịch vụ nối mạng quảng cáo, -
Commercial operation
nghiệp vụ thương mại, -
Commercial organization
tổ chức thương nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.