- Từ điển Anh - Việt
Commissurorhaphy
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thủ thuật khâu mép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commissurorrhaphy
(thủ thuật) khâu mép, -
Commissurotomy
thủ thuật cắt mép, -
Commit
/ kə'mit /, Ngoại động từ: giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam,... -
Commit coordinator
bộ điều phối xác nhận, -
Commit to silicon
làm thích hợp với silic, -
Commitment
/ kə'mitmənt /, Danh từ: (như) committal, sự tận tụy, sự tận tâm, sự cam kết, trát bắt giam,... -
Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (ccr), -
Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
sự xung đột và sự phục hồi cam kết, -
Commitment coordinator
người điều phối xác nhận, -
Commitment fee
phí cam kết, -
Commitment of funds
sự cam kết về vốn, -
Commitment request
yêu cầu cam kết các khoản chi phí, yêu cầu nhận trả, -
Commitment value
giá trị giao ước, giá trị ước định, -
Commitments basis
cơ sở là các cam kết, -
Committable
/ kə´mitəbl /, -
Committal
/ kə´mitl /, Danh từ: sự giao phó, sự uỷ thác, sự bỏ tù, sự tống giam, sự chuyển một dự... -
Committed
tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted... -
Committed Burst Size (FR)
kích thước chùm xung được qui ước, -
Committed Information Rate (CIR)
tỷ lệ thông tin cam kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.