- Từ điển Anh - Việt
Commodity futures
Xem thêm các từ khác
-
Commodity futures market
thị tường hàng hóa kỳ hạn, -
Commodity group
nhóm hàng hóa, nhóm hàng hóa, -
Commodity inspection and testing bureau
cục kiểm nghiệm thương phẩm, -
Commodity inspection law
pháp quy kiểm nghiệm hàng hóa, -
Commodity insurance
bảo hiểm hàng hóa, -
Commodity jobber
người kinh doanh hàng hóa, -
Commodity lines
chủng loại hàng hóa, -
Commodity list
bảng liệt kê hàng hóa, danh sách hàng hóa, -
Commodity market
thị trường hàng hóa, thị trường hàng hóa và nguyên liệu, domestic commodity market, thị trường hàng hóa trong nước -
Commodity marketing
tiêu thụ hàng hóa, tiếp thị hàng hóa, -
Commodity money
đồng tiền hàng hóa, tiền tệ hàng hóa, hóa tệ, -
Commodity of labour-power
hàng hóa sức lao động, -
Commodity operator
người kinh doanh hàng hóa, -
Commodity output in value
giá trị sản lượng hàng hóa, -
Commodity packaging
đóng gói hàng hóa, -
Commodity paper
chứng phiếu hàng hóa, thương phiếu, -
Commodity price
giá cả hàng hóa, commodity price index, chỉ số giá cả hàng hóa, relative commodity price, giá cả hàng hóa tương đối -
Commodity price index
chỉ số giá cả hàng hóa, một tham khảo có giá trị về giá tiền mặt tại chỗ của hàng hoá hay giá hợp đồng futures. chỉ... -
Commodity producer
người sản xuất hàng hóa, -
Commodity product
sản phẩm hàng hóa, thương phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.