- Từ điển Anh - Việt
Common-source amplifier
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Common-use channel
kênh người dùng chung, -
Common-use circuit
mạch người dùng chung, -
Common-user circuit
mạch người dùng chung, -
Common Acquisition Window (CAW)
cửa số thu nhận chung, -
Common Agricultural Policy
chính sách nông nghiệp chung, -
Common Agriculture Policy
chính sách nông nghiệp chung (của cộng đồng kinh tế châu Âu), -
Common Air Interface (CAI)
giao diện vô tuyến chung, -
Common Application Service Elements (CASE)
các phần tử dịch vụ ứng dụng chung, -
Common Authentication Technology (CAT)
công nghệ nhận thực chung, -
Common Base Station (CBS)
trạm gốc chung, -
Common Budget
ngân sách chung, -
Common Business Oriented Language
ngôn ngữ lập trình cobol, ngôn ngữ vi tính thông dụng trong thương mại, -
Common Carrier
mạng công cộng, -
Common Channel Interoffice Signalling (CCIS)
báo hiệu liên tổng đài kênh chung, -
Common Channel Signalling (CCS)
báo hiệu kênh chung, -
Common Channel Signalling Network (CCSN)
mạng báo hiệu kênh chung, -
Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
điều khiển mạng báo hiệu kênh chung, -
Common Channel Signalling Systems (CCSS)
các hệ thống báo hiệu kênh chung, -
Common Command Language (CCL)
ngôn ngữ lệnh chung, -
Common Command Set (CCS)
tập lệnh chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.