- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Common monitoring service
dịch vụ kiểm soát chung, -
Common multiple
Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung,... -
Common nail point
đầu đinh thường, -
Common nails
đinh có chiều dài 2, 5 đến 15 cm, -
Common name
tên chung, -
Common network
mạng chung, -
Common network carrier
vật mang chung của mạng, -
Common noun
danh từ, danh từ chung, -
Common object
đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng... -
Common object file format (COFF)
dạng tập tin đối tượng chung, -
Common object model
mô hình đối tượng chung, -
Common open system environment
môi trường hệ mở chung, -
Common operation service
dịch vụ vận hành chung, -
Common operations services (COS)
các dịch vụ thao tác chung, -
Common or garden
Thành Ngữ:, common or garden, chẳng có gì khác lạ -
Common ownership
quyền cùng sở hữu, quyền sở hữu chung, quyền cùng sở hữu, -
Common panel
tấm sản xuất hàng loạt, tấm thường, -
Common part of AAL5 layer (CAAL5)
cổng chung của lớp aal5, -
Common parts
các phần chung, -
Common people
bình dân, đại chúng, dân chúng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.