- Từ điển Anh - Việt
Companion chip
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Companion drift
Địa chất: lò dọc vỉa song song, -
Companion fare
giá cước người đi theo, -
Companion fault
phay kèm, phay kèm, phay phụ, -
Companion flange
bích kép, bích kép, -
Companion matrix
ma trận bạn, -
Companion member
ván vòm, giá vòm, -
Companion product
sản phẩm hợp tác, -
Companion rate
suất giá cho người cùng mướn, -
Companion source
nguồn đi kèm, nguồn phụ, -
Companion specimen
mẫu cùng loại, mẫu cùng loại, -
Companion way
thang xuống hầm tàu, -
Companionability
/ kəm¸pænjənə´biliti /, danh từ, tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn, -
Companionable
/ kəm´pænjənəbl /, Tính từ: dễ làm bạn, dễ kết bạn, Từ đồng nghĩa:... -
Companionableness
/ kəm´pænjənəbəlnis /, -
Companionate marriage
Danh từ: sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả... -
Companionship
/ kəm´pænjənʃip /, Danh từ: tình bạn, tình bạn bè, (ngành in) tổ thợ sắp chữ, Từ... -
Companionway
/ kəm´pænjən¸wei /, Kinh tế: cầu thang giữa các tầng tàu, -
Company
/ ´kʌmpəni /, Danh từ: sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn bè,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.