- Từ điển Anh - Việt
Competitive Access Provider (CAP)
Mục lục |
Toán & tin
nhà cung ứng truy cập cạnh tranh
Điện tử & viễn thông
nhà cung cấp truy nhập cạnh tranh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Competitive Bidding
đấu thầu cạnh tranh, phương thức gọi thầu, -
Competitive Local Exchange Carrier (CLEC) (CLEC)
nhà khai thác tổng đài cạnh tranh, -
Competitive Long Distance Coalition (CLDC)
liên minh (điện thoai) đường dài cạnh tranh, -
Competitive activity
hoạt động cạnh tranh, -
Competitive advantage
Danh từ: lợi thế cạnh tranh, -
Competitive advertising
quảng cáo cạnh tranh, -
Competitive analysis
phân tích cạnh tranh, -
Competitive auction
bán đấu giá cạnh tranh, -
Competitive bid
đấu thầu cạnh tranh, đấu thầu công khai, giấy (cạnh tranh) bỏ thầu, hồ sơ bỏ thầu, -
Competitive bid contract
hợp đồng ký thầu, -
Competitive bid underwriting
bao tiêu theo đấu giá, -
Competitive bidding
Ðấu thầu cạnh tranh, -
Competitive brands
các nhãn hiệu cạnh tranh, -
Competitive capacity
năng lực cạnh tranh, -
Competitive capitalism
chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, -
Competitive commodity
hàng hóa cạnh tranh, -
Competitive cooperation
hợp tác có tính cạnh tranh, -
Competitive decision
quyết sách cạnh tranh, -
Competitive demand
cầu cạnh tranh, -
Competitive depreciation
sự giảm giá để cạnh tranh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.