Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conciliation committee

Nghe phát âm

Kinh tế

ủy ban hòa giải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Conciliation court

    tòa hòa giải,
  • Conciliation officer

    người hòa giải,
  • Conciliation proceedings

    thủ tục hòa giải,
  • Conciliator

    / kən´sili¸eitə /, Danh từ: người hoà giải, Kinh tế: người hòa...
  • Conciliatory

    / kən´siliətəri /, tính từ, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Concilium

    Danh từ, số nhiều concilia: hội nghị giám mục,
  • Concinnity

    / kən´siniti /, Danh từ: lối hành văn thanh nhã,
  • Concircular

    đồng viên, concircular curvature, độ cong đồng viên
  • Concircular curvature

    độ cong đồng viên,
  • Concircularly flat

    phẳng đồng viên,
  • Concirlular

    Toán & tin: (hình học ) đồng viên,
  • Concise

    / kən´saiz /, Tính từ: ngắn gọn, súc tích (văn), Xây dựng: súc tích,...
  • Concisely

    Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến...
  • Conciseness

    Danh từ: tính ngắn gọn; tính súc tích (văn),
  • Concision

    / kən´siʒən /,
  • Conclave

    / ´kɔηkleiv /, Danh từ: hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi...
  • Conclination

    (mắt) xoay vào trong,
  • Conclude

    / kənˈklud /, Động từ: kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận,...
  • Conclude log

    kết luận, kết thúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top