- Từ điển Anh - Việt
Confocal microscopy
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Confocal quadratics
quađric đồng tiêu, -
Confocal quadrics
quadric đồng tiêu, -
Confocal resonator
bộ cộng hưởng đồng tiêu, -
Conform
/ kən'fɔ:m /, Ngoại động từ: ( + to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp... -
Conform to the law (to...)
tuân thủ luật pháp, -
Conformability
/ kən,fɔ:mə'biliti /, Danh từ: tính chất phù hợp, tính chất thích hợp, tính dễ bảo, tính ngoan... -
Conformable
/ kən'fɔ:məbl /, Tính từ: hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo,... -
Conformable bed
lớp chỉnh hợp, -
Conformable bedding
phân lớp chỉnh hợp, -
Conformable fault
đứt gãy chỉnh hợp, -
Conformable strata
tầng chỉnh hợp, -
Conformable stratification
sự phân tầng chỉnh hợp, -
Conformableness
/ kən´fɔ:məbəlnis /, -
Conformably
một cách bảo giác, -
Conformably equivalent
tương đương bảo giác, -
Conformably geodesic
trắc địa bảo giác, -
Conformably separable
tách được bảo giác, -
Conformal
/ kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection,... -
Conformal coating
lớp phủ bảo giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.