- Từ điển Anh - Việt
Conjugation of individuals
Xem thêm các từ khác
-
Conjugation of nuclei
(sự) kết hợp nhân, -
Conjugation structure
công trình kết hợp, công trình liên kết, -
Conjugational
/ ¸kɔndʒu´geiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugative , conjunctional... -
Conjugative
/ ´kɔndʒugətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjunctional ,... -
Conjugecy
Toán & tin: tính liên hợp, -
Conjunct
/ kən´dʒʌηkt /, Danh từ: người chung vốn (với người khác); người liên kết (với người khác),... -
Conjunction
/ kən´dʒʌηkʃn /, Danh từ: sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự... -
Conjunction dimension
kích thước liên kết, -
Conjunctional
/ kən´dʒəηkʃənəl /, tính từ, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial... -
Conjunctiva
/ ¸kɔndʒʌηk´taivə /, Danh từ: (giải phẫu) màng kết, -
Conjunctival
/ ¸kɔndʒʌηk´taivəl /, -
Conjunctival fold
nếp mi, -
Conjunctival gland
tuyến kết mạc, -
Conjunctival reflex
phản xạ kết mạc, -
Conjunctival ring
vòng kết mạc, -
Conjunctival sac
túi kết mạc, -
Conjunctival vein
tĩnh mạch kết mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.