- Từ điển Anh - Việt
Connecting conduit
Xem thêm các từ khác
-
Connecting contact
tiếp điểm nối (dòng), -
Connecting cord
dây nối, dây mềm nối, dây nối, -
Connecting curve
đường (cong) chuyển tiếp, đường cong chuyển tiếp, -
Connecting dam
đập nối tiếp, đập nối tiếp, -
Connecting delay
độ trễ do nối, -
Connecting device
thiết bị nối, -
Connecting dimension
kích thước đối tiếp, kích thước lắp, kích thước lắp nối, -
Connecting door
Xây dựng: cửa thông phòng, -
Connecting element
phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được -
Connecting flange
bích nối, bích liên kênh, bích ghép, mặt bích nối, -
Connecting flight
chuyến bay chuyển tiếp, chuyển sang máy bay, -
Connecting gallery
hầm nối, đường hầm nối, hành lang nối, -
Connecting gear
Danh từ: (ô tô) bộ nối, cơ cấu nối, cơ cấu nối, -
Connecting head
đầu nối, đầu nối, -
Connecting hole
lò nối, -
Connecting homomorphism
đồng cấu liên kết, -
Connecting hose
ống nối mềm, -
Connecting lead
đầu dây nối ra, dây nối, đường dây phục vụ, -
Connecting leg
đầu ống nối, ống nối, -
Connecting line
đường nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.