- Từ điển Anh - Việt
Connectionless Network service (CNS)
Xem thêm các từ khác
-
Connectionless Oriented Services (COS)
các dịch vụ định hướng phi kết nối, -
Connectionless Service (ATM) (CLS)
dịch vụ không kết nối, -
Connectionless Service Functions (CLSF)
các chức năng dịch vụ phi kết nối, -
Connectionless Transport Protocol (CLTP)
giao thức chuyển tải phi kết nối, -
Connectionless communication
liên lạc phi kết nối, -
Connectionless protocol
giao thức không kết nối, -
Connectionless service
dịch vụ không kết nối, -
Connections
các mối liên kết, các nút ghép, kết nối, các mối quan hệ kinh doanh, -
Connections per Circuit per Hour (CCH)
số kết nối của một mạch trong một giờ, -
Connective
/ kə´nektiv /, Tính từ: Để nối, để chắp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ... -
Connective-tissue tumor
u mô liênkết, -
Connective tissue
mô liên kết, connective tissue disease, bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp -
Connective tissue disease
bệnh mô liên kết, mixed connective tissue disease, bệnh mô liên kết tổng hợp -
Connectivity
khả năng kết nối, khả năng liên kết, sự ghép nối, sự liên kết, tính ghép nối, tính liên kết, khả năng liên kết, -
Connectivity attribute
thuộc tính kết nối, -
Connectivity capability
khả năng kết nối, -
Connectivity control
sự điều khiển kết nối, -
Connectivity platform
nền liên kết, nền ghép nối, -
Connectivity subsytem
hệ thống con kết nối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.