- Từ điển Anh - Việt
Consecutive pair
Xem thêm các từ khác
-
Consecutive points
các điểm liên tiếp, điểm liên tiếp, -
Consecutive price
giá tiếp liền nhau, -
Consecutive processing
sự xử lý liên tiếp, -
Consecutive reaction
phản ứng nối tiếp, -
Consecutive relation
quan hệ liên tiếp, -
Consecutive symptom
triệu chứng tiếp liền, -
Consecutive tangents
các tiếp tuyến liên tiếp, -
Consecutive voyage charter
việc thuê tàu từng chuyến liên tục, -
Consecutive voyages
chuyến một liên tục (thuê tàu), chuyến một liên tục (thuê tàu), -
Consecutiveamputation
cắt cụt trong hay sau kỳ mưng mủ, -
Consecutively
/ kənˈsɛkyətɪvli /, Phó từ: liên tiếp, dồn dập, -
Consecutiveness
/ kən´sekjutivnis /, danh từ, sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau, -
Conseil europeen la Normalization
hội đồng chuẩn hóa châu Âu, -
Consenescence
Danh từ: sự suy nhược vì già, sự lão suy, -
Consensual
/ kən´sensʃuəl /, Tính từ: (sinh vật học) liên ứng, -
Consensual contract
hợp đồng ưng thuận, hợp đồng ưng thuận (chỉ cần ưng thuận của hai bên), -
Consensual light reflex
phản xạ đồng cảm ánh sáng, -
Consensual reflex
phản xạ đồng cảm, -
Consensus
/ kən´sensəs /, Danh từ: sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.