- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Consolidated accounts
báo cáo kết toán tổng hợp, tài khoản hợp nhất, -
Consolidated annuities
công trái hợp nhất, niên kim hợp nhất, -
Consolidated balance
bảng đối chiếu tổng hợp, -
Consolidated balance sheet
bảng tổng kết tài sản hợp nhất, -
Consolidated bill of lading
vận đơn tập hợp, -
Consolidated bond
trái phiếu hợp nhất, -
Consolidated debts
nợ cố định, nợ hợp nhất, -
Consolidated deposit
trầm tích cố kết, -
Consolidated financial statement
báo cáo tái chính hợp nhất, báo cáo tài chính hợp nhất, -
Consolidated foundation
nền được gia cố, -
Consolidated fund
Danh từ: ( anh) quỹ được chính phủ dùng để trả lãi công trái quốc gia, quỹ chỉnh lý (của... -
Consolidated gravel
cuội liên kết, sỏi trộn xi măng, Địa chất: cuội liên kết, -
Consolidated group
tập đoàn hợp nhất, -
Consolidated income sheet
bảng thu hợp nhất, -
Consolidated mortgage
sự thế chấp nhập chung, -
Consolidated mortgage bond
trái phiếu thế chấp hợp nhất, -
Consolidated policy
chính sách hợp nhất, -
Consolidated profit
tổng lời lỗ, -
Consolidated sand
cát cố kết, -
Consolidated school
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) trường công hợp nhất (gộp nhiều trường nhỏ lại),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.