Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consolidator formation

Hóa học & vật liệu

thành hệ cố kết
thành hệ kết rắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Consolidometer

    nén đất [máy nén đất],
  • Consols

    Danh từ số nhiều: ( (viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ...
  • Consolute

    / ´kɔnsə¸lu:t /, Kỹ thuật chung: chất hòa tan,
  • ConsommÐ

    Danh từ: nước dùng,
  • Consommð

    danh từ nước dùng,
  • Consonance

    / ´kɔnsənəns /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm...
  • Consonant

    / 'kɔnsənənt /, Danh từ: (âm nhạc) sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm...
  • Consonantal

    / ¸kɔnsə´næntəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm,
  • Consonating rale

    ran vang,
  • Consonation

    sự có ran vang,
  • Consort

    / ´kɔnsɔ:t /, Danh từ: chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một...
  • Consortial

    / kən´sɔ:tiəl /,
  • Consortism

    Danh từ: (sinh học) hiện tượng cộng sinh, hiện tượng quần hợp,
  • Consortium

    / kən'sɔ:tjəm /, Danh từ, số nhiều .consortium: liên doanh, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top