- Từ điển Anh - Việt
Construction site
Mục lục |
Xây dựng
hiện trường xây dựng
Kỹ thuật chung
công trường
- above-ground construction site
- công trường xây dựng lộ thiên
- bridge construction site
- công trường xây dựng cầu
- construction site development
- sự mở rộng công trường
- military construction site
- công trường xây dựng quân sự
- road construction site
- công trường xây dựng đường
- underground construction site
- công trường xây dựng ngầm
công trường xây dựng
- above-ground construction site
- công trường xây dựng lộ thiên
- bridge construction site
- công trường xây dựng cầu
- military construction site
- công trường xây dựng quân sự
- road construction site
- công trường xây dựng đường
- underground construction site
- công trường xây dựng ngầm
địa điểm xây dựng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Construction site crane
cần trục công trường, -
Construction site development
sự mở rộng công trường, sự mở rộng đất xây dựng, -
Construction site wage
lương công trường, -
Construction slope
độ dốc thi công, -
Construction solutions
giải pháp xây dựng, -
Construction span
khẩu độ xây dựng, -
Construction speed
tốc độ thi công, -
Construction stage
giai đoạn xây dựng, -
Construction stages
các trình tự xây dựng, -
Construction stake-out
sự cắm cọc công trình để thi công, -
Construction standard
tiêu chuẩn thi công, -
Construction standard specifications
tiêu chuẩn xây dựng, -
Construction standards
tiêu chuẩn xây dựng, -
Construction state
trạng thái thi công, -
Construction steel
thép xây dựng, high-grade construction steel, thép xây dựng chất lượng cao -
Construction step
bước xây dựng, -
Construction study
nghiên cứu (dự án) thi công, -
Construction successive stage(s)
(các) giai đoạn thi công nối tiếp nhau, -
Construction supervision
giám sát thi công, -
Construction supervision (landscaping)
giám sát xây dựng (cảnh quan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.