Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contactor starter

Nghe phát âm

Điện

bộ khởi động côngtăctơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contacts

    cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen, những đầu mối giao dịch, sự tiếp xúc,
  • Contagion

    / kən´teidʒən /, Danh từ: sự lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bệnh lây, (nghĩa bóng) ảnh hưởng...
  • Contagion hypothesis of inflation

    giả thiết lạm phát lây truyền,
  • Contagiosity

    tính truyền nhiễm, tính lây bệnh,
  • Contagious

    / kən´teidʒəs /, Tính từ: lây ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Xây dựng:...
  • Contagious abortion

    bệnh nhiễm khuẩn gây sảy thai ( của súc vật ),
  • Contagious disease

    bệnh truyền nhiễm, bệnh truyền nhiễm.,
  • Contagious diseases hospital

    bệnh viện truyền nhiễm,
  • Contagiously

    Phó từ: dễ lây, dễ nhiễm,
  • Contagiousness

    / kən´teidʒəsnis /, danh từ, sự lây,
  • Contagium

    vật lây, chất lây bệnh, vật truyền nhiễm, vật truyền bệnh,
  • Contain

    / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại,...
  • Containable

    / kən´teinəbl /, Tính từ: có thể nén lại, có thể dằn lại, có thể kìm lại, có thể kiềm...
  • Container

    / kən'teinə /, Danh từ: cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng...
  • Container-n

    côngtenơ-n,
  • Container (Water heater)

    bồn chứa (bộ đun nước),
  • Container B/L

    vận đơn công-ten-nơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top