- Từ điển Anh - Việt
Continuous cycle
Xem thêm các từ khác
-
Continuous cycle refrigerating system
hệ làm lạnh chu trình liên tục, hệ thống lạnh chu trình liên tục, -
Continuous cycling
dòng điện không đổi, dòng điện liên tục, -
Continuous data
dữ liệu liên tục, dữ liệu liên tục, -
Continuous deck dam
đập trụ chính có ván chắn liên tục, -
Continuous defecation
sự lắng trong liên tục, -
Continuous deformation
biến dạng liên tục, biến dạng hữu hạn, biến dạng liên tục, -
Continuous defrosting
phá băng liên tục, -
Continuous demand
nhu cầu liên tục, nhu cầu thường xuyên (về một sản phẩm), -
Continuous deodorization
sự khử mùi liên tục, -
Continuous deodorizer
thiết bị khử mùi liên tục, -
Continuous diagram
đường cong liên tục, -
Continuous diffuser
thiết bị khuếch tán làm việc liên tục, -
Continuous dimension line
biểu dồ hành trình, biểu đồ liên tục, giản đồ liên tục, đồ thị liên tục, -
Continuous discharge current
dòng điện phóng liên tục, -
Continuous distillation
chưng cất liên tục, sự chưng cất liên tục, -
Continuous distribution
phân bố liên tục, -
Continuous dosing
định lượng liên tục, -
Continuous drag chiller
bộ làm lạnh nạo liên tục, -
Continuous drawing process
sợi kéo liên tục, sợi liên tục, -
Continuous drier
máy sấy liên tục, máy sấy liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.