Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuous slab

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

tấm, miếng liên tục

Kỹ thuật chung

bản liên tục
continuous slab deck
kết cấu nhịp bản liên tục
one-way continuous slab
bản liên tục một phương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top