- Từ điển Anh - Việt
Continuous variable
Xem thêm các từ khác
-
Continuous variation
sự biến đổi liên tục, biến dị liên tục, -
Continuous velocity log
carota tốc độ liên tục, -
Continuous velocity logging
carota tốc độ liên tục, -
Continuous vibration
dao động liên tục, -
Continuous vulcanization
bộ điều hưởng liên tục, -
Continuous wave
sóng cao tần thuần túy, điện báo, sóng không tắt, sóng liên tục, continuous-wave signal, chùm sóng liên tục, frequency modulated... -
Continuous wave radar
sự lưu hóa liên tục, -
Continuous weld
mối hàn liên tục, mối hàn liên tục, -
Continuous welding
sự hàn liên tục, sự hàn liền mối, -
Continuous window
cửa sổ dãy liên tục, -
Continuous working kiln
lò nung liên tục, -
Continuous working year
năm làm việc liên tục, -
Continuous x-rays
tia x liên tục, -
Continuous yarn
rađa sóng liên tục, -
Continuously
/ kən'tinjuəsli /, Phó từ: liên tục, liên tiếp, Toán & tin: một... -
Continuously Variable Slope Delta modulation (CVSD)
điều chế delta có độ dốc biến đổi liên tục, -
Continuously acting compressor
máy tính (tác dụng) liên tục, máy tính mô hình hóa, -
Continuously acting computer
máy tính hoạt động liên tục, -
Continuously acting element
mấu giấy liên tục, máy gấp hình quạt, giấy cấp liên tục, mẫu giấy in liền, -
Continuously cast
đúc liên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.