- Từ điển Anh - Việt
Contractual route
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Contractual royalty
phí khai thác sử dụng theo quy định hợp đồng, -
Contractual securities
chứng khoán ký kết, -
Contractual service
dịch vụ bằng giao kèo, dịch vụ bằng hợp đồng, dịch vụ bằng khế ước, -
Contractual services
công việc nhận làm theo hợp đồng, dịch vụ theo hợp đồng, -
Contractual shipment
thời gian xếp chở theo quy định hợp đồng, -
Contractual specifications
quy cách (hàng hóa) do hợp đồng quy định, -
Contractual tramping
chuyến tàu biển không định kỳ theo quy định hợp đồng, -
Contractual transfer
chuyển nhượng hợp đồng, -
Contractual vertical marketing system
hệ thống tiếp thị hàng dọc theo hợp đồng, -
Contractual voyage
chuyến đi theo quy định hợp đồng, -
Contractual wages
tiền lương theo hợp đồng, -
Contractural diathesis
tạng co cứng, -
Contracture
/ kənˈtræktʃər /, Danh từ: sự co cứng, Xây dựng: cột thon từ đáy... -
Contradict
/ ¸kɔntrə´dikt /, Động từ: mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận, Toán... -
Contradictable
/ ¸kɔntrə´diktəbl /, tính từ, có thể bị cãi lại, -
Contradicter
/ ¸kɔntrə´diktə /, -
Contradiction
/ ,kɔntrə'dikʃn /, Danh từ: sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại, Toán... -
Contradictious
/ ¸kɔntrə´dikʃəs /, tính từ, hay nói trái lại; hay nói ngược lại, hay cãi lại, hay lý sự cùn, -
Contradictiousness
Danh từ: tính hay nói trái lại; tính hay nói ngược lại, tính hay cãi lại, tính hay lý sự cùn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.