Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control cabin

Mục lục

Kỹ thuật chung

buồng điều khiển
hộp phân phối

Xây dựng

buồng điều khiển

Xem thêm các từ khác

  • Control cabinet

    tủ phân phối,
  • Control cable

    cáp điều khiển (thang máy), bảng điều khiển, cáp điều khiển,
  • Control cam

    cam điều khiền,
  • Control card

    phiếu điều khiển, thẻ điều khiển, bìa điều khiển, thẻ điều khiển,
  • Control center

    hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation and maintenance...
  • Control centre

    buýt điều khiển, trạm điều khiển trung tâm,
  • Control chain

    xích điều khiển, xích dẫn động, xích truyền động,
  • Control change

    sự thay đổi điều khiển, đổi chế độ điều khiển,
  • Control channel

    kênh điều khiển, network control channel, kênh điều khiển mạng
  • Control character

    ký tự khiển, ký tự điều khiển, carriage control character, ký tự điều khiển con trượt, channel control character, ký tự điều...
  • Control characteristic

    đặc tính điều chỉnh, đặc tính điều khiển, đặc trưng điều chỉnh, cáp điều khiển, đặc trưng điều khiển,
  • Control chart

    phiếu điều tra, biểu đồ quản lý, phiếu kiểm tra, biểu đồ quản lý, cumulative sum control chart, biểu đồ quản lý tổng...
  • Control circuit

    mạch điều khiển, automatic transmission test and control circuit (attc), đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động, point...
  • Control circuitry

    sơ đồ mạch điều khiển, ký tự điều khiển,
  • Control cluster

    nhóm điều khiển, cụm điều khiển,
  • Control cock

    vòi điều chỉnh, van điều chỉnh,
  • Control code

    khiển mã, mã điều khiển, acc ( applicationcontrol code ), mã điều khiển ứng dụng, application control code, mã điều khiển ứng...
  • Control code characters

    các kí tự mã điều khiển,
  • Control codes

    đặc tuyến điều khiển,
  • Control column

    biểu đồ chất lượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top