Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Control device

Mục lục

Điện lạnh

dung cụ điều khiển
thiết bị diều khiển

Kỹ thuật chung

bộ điều khiển
khí cụ
phòng điều khiển (ghi âm)
thiết bị điều khiển
cruise control device
thiết bị điều khiển đường trường
tape control device
thiết bị điều khiển băng
traffic control device
thiết bị điều khiển giao thông
thiết bị kiểm tra
automatic control device
thiết bị kiểm tra tự động

Xây dựng

thiết bị điều khiển

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top