- Từ điển Anh - Việt
Control program/monitor (CP/M)
Xem thêm các từ khác
-
Control program (CP)
chương trình điều khiển, -
Control program Facility (CPF)
tiện ích chương trình điều khiển, -
Control program facility
phương tiện trình điều khiển, -
Control program for microcomputer
chương trình điều khiển cho máy vi tính, -
Control program generation language
ngôn ngữ tạo chương trình điều khiển, -
Control program generation procedure
thủ tục tạo chương trình điều khiển, -
Control program keys
các phím chương trình điều khiển, -
Control programme
điểm điều chỉnh, điểm điều khiển, -
Control programs
chương trình điều khiển, -
Control punch
lỗ đục điều khiển, -
Control punching
sự đục lỗ điều khiển, -
Control rack
giá điều khiển, -
Control range
dải điều khiển, phạm vi điều chỉnh, khoảng điều khiển, điểm tựa, vùng điều khiển, -
Control record
bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều... -
Control record card
cạc bản ghi điều khiển, phiếu bản ghi điều khiển, -
Control refusal
độ chối kiểm tra, -
Control region
miền điều khiển, vùng điều khiển, -
Control register
đăng ký khiển, -
Control relay
bộ kế điện kiểm soát, chiết áp điều khiển, rơle điều khiển, automatic selective control relay, rơle điều khiển chọn lọc... -
Control response
tác dụng điều khiển, sự đáp ứng điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.