- Từ điển Anh - Việt
Conventional retaining walls
Xem thêm các từ khác
-
Conventional series
chuỗi hội tụ, -
Conventional ship
tàu hàng thông thường, tàu hàng thông thường, -
Conventional sign
ký hiệu quy ước, ký hiệu quy ước, -
Conventional signal
tín hiệu quy ước, -
Conventional signs
ký hiệu quy ước, table of conventional signs, bảng ký hiệu quy ước -
Conventional spare wheel
bánh xe dự phòng, -
Conventional spraying
sự phun bình thường, -
Conventional store
cửa hàng thông thường, -
Conventional stress
ứng suất quy ước, -
Conventional symbol
ký hiệu quy ước, ký hiệu quy ước (trên bản vẽ), ký hiệu qui ước (trên bản đồ, bản vẽ), -
Conventional take-off and landing aircraft
máy bay cất-hạ cánh thông thường, -
Conventional takeoff
thiết bị nung đối lưu, -
Conventional tariff
biểu thuế hiệp định, suất (biểu) thuế hiệp định, -
Conventional terms
điều kiện thông thường (của thị trường), điều kiện thông thường, -
Conventional test
phép thử qui ước, -
Conventional tests
việc thử tiêu chuẩn, -
Conventional transport
vận tải thông thường, -
Conventional truck
xe tải thông thường, -
Conventional type
kiểu thông thường, -
Conventional unit cost
phí tổn đơn vị truyền thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.