Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Convulsant threshold

Y học

ngưỡng co giật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Convulse

    / kən´vʌls /, Ngoại động từ: làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển...
  • Convulsion

    / kən´vʌlʃən /, Danh từ: sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển, ( số...
  • Convulsion center

    trung tâm co giật,
  • Convulsivant

    gây co giật,
  • Convulsive

    / kən´vʌlsiv /, Tính từ: chấn động, náo động, rối loạn, (y học) co giật,
  • Convulsively

    Phó từ: dữ dội, rúng động,
  • Cony

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, Kinh tế:...
  • Conyergent bundle

    chùm tia hội tụ,
  • Conyeyer

    chuyền [băng chuyền],
  • Coo

    / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu,...
  • Coo palm

    cây dừa,
  • Cooing

    ,
  • Cook

    / kʊk /, Danh từ: người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, Ngoại...
  • Cook-book

    như cookery-book,
  • Cook-general

    Danh từ: chị cấp dưỡng chuyên việc vặt trong nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top