Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Copperplate

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔpə¸pleit/

Thông dụng

Danh từ

Bản khắc đồng để in
copperplate engraving
thuật khắc đồng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bản khắc đồng
copperplate printing
sự in bản khắc đồng
copperplate-printing press
máy in bản khắc đồng
bọc đồng
mạ đồng
phủ đồng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top