- Từ điển Anh - Việt
Corbell corbel piece
Xem thêm các từ khác
-
Corbelled arch
vòm giả, -
Corbelling
sự xây nhô ra, chỉ gạch đua, -
Corbicula
giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng), -
Corbie
/ ´kɔ:bi /, Danh từ: ( Ê-cốt) con quạ, -
Corbie-steps
/ ´kɔ:bi¸steps /, danh từ, trán tường có nhiều bậc, -
Corbino effect
hiệu ứng corbino, -
Cord
/ kɔ:d /, Danh từ: dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, Đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, ( số... -
Cord, Spark Plug
dây cao áp, -
Cord-less
không dùng dây, -
Cord bladder
bàng quang bệnh tủy, -
Cord blood
máu dây rốn, -
Cord circuit
dây cung cấp cục bộ, mạch dây mềm, -
Cord grip
kẹp nối dây, -
Cord of the brachial plexus
thân nhì trước ngòai của đám rối thần kinh cánh tay, -
Cord of thebrachial plexus
thân nhì trước ngòai của đám rối thần kinh cánh tay, -
Cord of wood
đống gỗ củi, -
Cord strip
dải vải bố (lốp xe), -
Cord suspension
dây treo mềm, sự treo bằng dây mềm, -
Cord switchboard
bản chuyển mạch dây mềm, -
Cordage
/ ´kɔ:didʒ /, Danh từ: (hàng hải) thừng chão, Hóa học & vật liệu:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.