Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Core Nodal Switching Subsystems (CNSS)

Điện tử & viễn thông

các phân hệ chuyển mạch nút mạng lõi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Core analysis

    phân tích mẫu lõi, sự phân tích lõi khoan, sự phân tích mẫu lõi, well core analysis, phân tích mẫu lõi (giếng khoan)
  • Core arbor

    trục máy ép,
  • Core area

    diện tích lõi,
  • Core array

    mảng lõi từ, dây lõi từ,
  • Core bar

    vấu,
  • Core barrel

    ống chứa mẫu lõi, ống lấy mẫu lõi, vật phóng lấy mẫu, ống lấy mẫu, double core barrel, ống chứa mẫu lõi đôi, single...
  • Core binder

    dầu làm ruột,
  • Core bit

    mũi khoan vòng, mũi khoan lõi, mũi khoan lấy lõi, mũi khoan lấy mẫu lõi, lưỡi khoan lấy mẫu, Địa chất:...
  • Core blowing machine

    máy lèn thao cát (đúc),
  • Core box

    hộp ruột (đúc), hộp thao, hộp thao, hộp lõi,
  • Core breaker

    dụng cụ tháo lõi khoan, Địa chất: cái bẻ lõi khoan, cái lấy lõi khoan,
  • Core business

    hoạt động (kinh doanh) chính,
  • Core cable

    cáp có lõi,
  • Core capital

    vốn tự có cơ bản,
  • Core carbon

    than lõi,
  • Core casting

    sự đúc bằng thao,
  • Core catcher

    cái kẹp của mũi khoan lấy lõi,
  • Core center

    tâm lõi,
  • Core centre

    tâm lõi,
  • Core compound

    hỗn hợp làm thao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top