- Từ điển Anh - Việt
Coronaryinsufficient
Xem thêm các từ khác
-
Coronaseborrheica
vòng bã nhờn, -
Coronate
/ ´kɔrənit /, tính từ, (thực vật học), (động vật học) có vành, -
Coronated
/ ¸kɔrə´neitid /, -
Coronation
/ ¸kɔrə´neiʃən /, Danh từ: lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu, Xây... -
Coronaveneris
vòng vệ nữ, -
Coroner
/ ´kɔrənə /, Danh từ: (pháp lý) nhân viên điều tra những vụ chết bất thường, coroner's inquest,... -
Coroner case
trường hợp chết bất thường, -
Coronership
/ ´kɔrənəʃip /, -
Coronet
/ ´kɔrənit /, Danh từ: mũ miện nhỏ, dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ), vòng hoa,Coroneted
/ ¸kɔrə´netid /, tính từ, Đội mũ miện nhỏ,Coronion
chóp mỏm vẹt của hàm,Coronium
hợp kim coronium,Coronodental cyst
u nang quanh thân răng,Coronograph
Danh từ, cũng coronagraph: kính thiên văn để nhìn tán mặt trời,Coronoid
Tính từ: (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương),Coronoid fossa
hố vẹt,Coronoidectomy
(thủ thuật) cắt bỏ mỏm vẹt,Coroparelcysis
(thủ thuật) đẩy sang bên đồng tử,Coroscopy
(thủ thuật) tạo hình móng mắt,Corotate
Nội động từ: (thiên văn) cùng quay kết hợp với một vật khác, quay cùng tốc độ với một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.