- Từ điển Anh - Việt
Corroding ulcer
Xem thêm các từ khác
-
Corrody
/ 'kɔrədi /, Danh từ:, -
Corrosible
dễ bị ăn mòn, -
Corrosion
/ kə'rouʒn /, Danh từ: sự gặm mòn, sự ăn mòn, Xây dựng: xói mòn... -
Corrosion-inhibiting grease
mỡ chống ăn mòn, -
Corrosion-proof
/ kə´rouʒən¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chống ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, corrosion proof coating,... -
Corrosion-proof corrosion-resisting
gỉ [chống gỉ], -
Corrosion-proof painting
sơn chống gỉ, -
Corrosion-protective wrapping
vỏ quấn chống ăn mòn, -
Corrosion-reristing steel
thép chống gỉ, Địa chất: thép chống gỉ, -
Corrosion-resistant
chống ăn mòn, không bị ăn mòn, không bị gỉ, chống gỉ, -
Corrosion-resisting
chống ăn mòn, không gỉ, corrosion resisting steel, thép không gỉ -
Corrosion-resisting steel
thép chống gỉ, thép chống gỉ, -
Corrosion by condensation of moisture
sự ăn mòn do nước ngưng tụ, -
Corrosion by external currents
sự ăn mòn do dòng điện ngoài, -
Corrosion cell
ắcqui ăn mòn, -
Corrosion center
nguồn xâm thực, -
Corrosion considerations
độ nhạy cảm về gỉ, -
Corrosion control
sự chống gỉ, -
Corrosion control or prevention or protection
kiểm soát (chống) sự ăn mòn, -
Corrosion damage
sự hỏng do gỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.