Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Costs for civil engineering work

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

chi phí xây dựng cơ bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Costs of production

    chi phí sản xuất,
  • Costs price

    giá thành chi phí,
  • Costume

    / ´kɔstju:m /, Danh từ: quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, Ngoại...
  • Costume ball

    Thành Ngữ:, costume ball, buổi khiêu vũ cải trang
  • Costume design

    Danh từ: thiết kế trang phục,
  • Costume jewellery

    thành ngữ, costume jewellery, đồ nữ trang giả
  • Costume piece play

    Thành Ngữ:, costume piece play, vở kịch có y phục lịch sử
  • Costumed

    Tính từ: mặc y phục,
  • Costumier

    / kɔs´tju:miə /, Danh từ: người cho thuê y phục sân khấu,
  • Cosubordinate

    Tính từ: cùng phụ thuộc,
  • Cosy

    / ´kouzi /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy): Danh từ: Ấm ủ...
  • Cot

    / kɔt /, Danh từ: giừơng cũi của trẻ con, (hàng hải) võng, Từ đồng nghĩa:...
  • Cot-death

    Danh từ: tình trạng trẻ con ngủ rồi chết luôn,
  • Cot (cotangent)

    cotang, cotg,
  • Cot death

    chết trong giường cũi.,
  • Cotagent

    Toán & tin: cotg; đối tiếp xúc, arc cotagent, accotg
  • Cotangent

    / kou´tændʒənt /, Danh từ: (toán học) cotang, Toán & tin: đối tiếp...
  • Cotangent (cot)

    cotang, cotg,
  • Cotangent curve

    đường cotg, đường cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top