Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Courtesy lamp

Ô tô

Đèncửa xe
đèn cửa xe

Giải thích VN: Là đèn đặt ở bên trong cửa xe, khi cửa xe mở ra, đèn này bật sáng, soi sáng phía dưới chân cho người bước ra, vào xe.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Courtesy light

    đèn trần,
  • Courtesy of

    được phép của,
  • Courthouse

    / ˈkɔrtˌhaʊs, ˈkoʊrt- /, tòa án, nhà xử án,
  • Courtier

    / ´kɔ:tiə /, Danh từ: bạn bè hoặc phụ tá của vua ở triều đình; triều thần; cận thần,
  • Courtliness

    / ´kɔ:tlinis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn,
  • Courtly

    / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa:...
  • Courtly love

    Danh từ: tình yêu kiểu hiệp sĩ trung cổ,
  • Courtroom

    phòng xử án,
  • Courts martial

    số nhiều của court martial,
  • Courtship

    / ´kɔ:tʃip /, Danh từ: sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu...
  • Courtside

    Danh từ: phần ở ngoài sân (quần vợt, bóng rỗ),
  • Courtyard

    / ´kɔ:t¸ja:d /, Danh từ: sân nhỏ; sân trong, Xây dựng: sân trong chung,...
  • Courvoisier gallbladder

    tắc túi mật mạn tính,
  • Couscous

    / ´ku:sku:s /, Danh từ: một món ăn vùng bắc phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt),
  • Cousin

    / ˈkʌzən /, Danh từ: anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh...
  • Cousinage

    Danh từ: quan hệ giữa anh em họ,
  • Cousinhood

    / ´kʌzinhud /, danh từ, tình anh em họ, tình họ hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top