Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coved ceiling

Xây dựng

trần có gờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Coved vault

    vòm cuốn tu viện,
  • Coved wire

    dây bọc, dây dẫn bọc,
  • Covelline

    Danh từ, cũng covellite: (khoáng chất) covelit,
  • Coven

    / ´kʌvən /, Danh từ: tổ chức của các mụ phù thủy,
  • Covenant

    / /'kʌvinənt/ /, Danh từ: hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...),...
  • Covenant not to complete

    điều khoản không cạnh tranh,
  • Covenantal

    / ¸kʌvə´næntəl /,
  • Covenanted

    / ´kʌvinəntid /, Tính từ: bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo,
  • Covenanted income

    thu nhập theo giao ước,
  • Covenantee

    / ¸kʌvinən´ti: /, danh từ, bên ký giao kèo / hiệp ước,
  • Covenanter

    / ´kʌvinəntə /, Danh từ: người ký hiệp ước, người thoả thuận,
  • Covenantor

    Danh từ:,
  • Covent

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện,
  • Coventrate

    Ngoại động từ: (quân sự) ném bom tàn phá,
  • Cover

    / 'kʌvə /, Danh từ: vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm,...
  • Cover, Alternator rear end

    vỏ đuôi máy phát,
  • Cover, Disc Brake Dust

    Đĩa bảo vệ và chống bụi cụm phanh,
  • Cover, covering

    lớp phủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top