Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crab dam

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đập cũi

Xây dựng

đập cũi

Xem thêm các từ khác

  • Crab derrick

    đeric có con lăn,
  • Crab factory

    nhà máy cua hộp,
  • Crab fishery

    công nghiệp cua,
  • Crab house

    xí nghiệp chế biến cua,
  • Crab industry

    công nghiệp chế biến cua,
  • Crab louse

    rận cua,
  • Crab meat

    thịt cua, flake crab meat, sợi thịt cua, white crab meat, sợi thịt cua
  • Crab traversing motor

    động cơ xe tời cần trục,
  • Crabbed

    / 'kræbid /, Tính từ: hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát, khó đọc, lúng túng, lằng nhằng, không...
  • Crabbedness

    / ´kræbidnis /,
  • Crabber

    / ´kræbə /,
  • Crabbing

    Danh từ: việc bắt cua, sự bắt cua, sự đánh cua,
  • Crabbit

    Tính từ: khó tính; dễ cáu,
  • Crabby

    / 'kræbi /, Tính từ: cáu gắt, gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Crabwise

    / 'kræbwaiz /, Phó từ: khó nhọc, cực nhọc, the old woman walks crabwise with her stick, bà lão chống...
  • Crack

    / kræk /, Tính từ: (thông tục) cừ, xuất sắc, Ngoại động từ: quất...
  • Crack-arrest temperature

    nhiệt độ ngừng nứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top