Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Craw

Nghe phát âm

Mục lục

/krɔ:/

Thông dụng

Danh từ

Diều (chim, sâu bọ)
it sticks in my craw
(thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

Chuyên ngành

Kinh tế

diều (gà, chim)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
intestines , stomach , crop , abdomen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top