Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cribwork

Nghe phát âm

Mục lục

/´krib¸wə:k/

Hóa học & vật liệu

bọt thô
khung giàn giáo

Xây dựng

chồng nề tà vẹt
kết cấu dạng cũi

Kỹ thuật chung

cũi gỗ
cũi lợn
khung chống
lồng gỗ
rây
sàng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top