- Từ điển Anh - Việt
Cromoglycicacid
Xem thêm các từ khác
-
Cromolynsodium
một loại thuốc dùng ngừa và trị bệnh suyễn và viêm phế quản dị ứng, -
Crompton potentiometer
chiết áp crompton, điện thế kế crompton, -
Crone
/ kroun /, Danh từ: bà già, con cừu già, Kinh tế: con cừu cái già,Croned curve
đường cong lồi,Cronite
hợp kim cronit,Crony
/ ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa:...Croo-feed motor
động cơ chạy dao ngang,Crook
/ kruk /, Danh từ: cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục),...Crook-backed
Tính từ: gù lưng,Crook-kneed
Tính từ: vòng kiềng (chân),Crook warping
sự cong lên (ván),Crooked
/ ´krukid /, Tính từ: cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng);...Crooked chisel
cái đục cong,Crooked nail
đinh móc,Crooked tiller
cần lái cong,Crooked timber
gỗ (thân cây) cong,Crookedly
Phó từ: quanh co, không ngay thẳng,Crookedness
/ ´krukidnis /, Danh từ: sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, (nghĩa bóng)...Crookes dark space
khoảng tối crookes,Crookes tube
ống crookes,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.