Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cross perforation

Nghe phát âm

Toán & tin

sự đục lỗ ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cross piece

    thanh xiên, dầm ngang, thanh xiên, thanh ngang,
  • Cross pin

    chốt chữ thập,
  • Cross pipe

    ống chữ thập,
  • Cross pitch

    đường phương, phương vỉa, Địa chất: phương vỉa,
  • Cross platform

    nền chéo,
  • Cross ply tire

    lốp bố sợi dệt chéo,
  • Cross ply tyre

    lốp bố sợi dệt chéo,
  • Cross point

    giao điểm tới hạn, điểm chéo nhau, điểm giao nhau, điểm tới hạn, giao điểm,
  • Cross polarization

    sự phân cực chéo,
  • Cross power spectrum

    phổ công suất ngang,
  • Cross product

    tích trực tiếp, tích vectơ,
  • Cross profile

    biên dạng ngang, mặt cắt ngang, tiết diện ngang,
  • Cross purposes

    Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking...
  • Cross rail

    thanh khung cửa hình chữ thập, thanh ngang,
  • Cross rate

    mức giao chéo, suất giao chéo, tỷ giá chéo,
  • Cross rates

    bình giá hối đoái chéo, hối suất chéo, hối suất mua bán ngoại tệ,
  • Cross ratio

    mức độ cắt ngang, tỷ số kép, tỷ số phức hợp, tỷ số chéo, tiết diện ngang, tỉ số bất điều,
  • Cross ratio gear

    sai sót của hộp số có tỷ số truyền động chặt khít,
  • Cross reaction

    phản ứng chéo,
  • Cross recess

    rãnh chữ thập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top