Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Crossover track

Mục lục

Xây dựng

đường vượt

Kỹ thuật chung

đường vượt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Crosspiece

    / ´krɔs¸pi:s /, Vật lý: cấu ngang, Kỹ thuật chung: dầm ngang (cửa...
  • Crosspoint

    / ´krɔs¸pɔint /, Kỹ thuật chung: giao điểm, electronic crosspoint, giao điểm điện tử, metallic crosspoint,...
  • Crosspost

    gởi thư chéo,
  • Crossrail

    sống trượt ngang, ray ngang, trục giữa,
  • Crossroad

    đường cắt ngang, Từ đồng nghĩa: noun, byroad , intersection , climacteric , exigence , exigency , head ,...
  • Crossroads

    ngã tư,
  • Crosstalk

    / ´krɔs¸tɔ:k /, Toán & tin: giao tiếp chéo, Điện lạnh: sự xuyên...
  • Crosstalk Receive Loudness Rating (XRLR)

    mức âm lượng thu xuyên âm,
  • Crosstalk coupling

    sự ghép xuyên âm,
  • Crosstalk interference

    sự nhiễu chéo, sự nhiễu xuyên âm, nhiễu xuyên âm,
  • Crosstalk level

    mức xuyên âm,
  • Crosstalk loss

    tổn thất do xuyên âm,
  • Crosstalk rejection

    sự loại bỏ xuyên âm,
  • Crosstalk unit

    đơn vị xuyên âm, đợn vị xuyên âm,
  • Crossvein

    Danh từ: (giải phẫu) gân chéo,
  • Crosswalk

    / ˈkrɔsˌwɔk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đường đi qua đường phố dành cho người đi bộ,...
  • Crossway

    đường chéo,
  • Crossways

    Phó từ: theo đường chéo góc,
  • Crosswind

    / ´krɔs¸wind /, Giao thông & vận tải: gió cạnh, Ô tô: gió ngang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top