- Từ điển Anh - Việt
Cuckoo bone
Xem thêm các từ khác
-
Cuckoo clock
danh từ, Đồng hồ đánh chuông như tiếng chim cu cu, -
Cuckoo spit
Danh từ, cũng cockoo .spittle: thứ bọt ở lá cây để che chở ấu trùng sâu bọ, -
Cucullate
/ ´kju:kə¸leit /, tính từ, như cucullated, (thực vật) có dạng mũ, dạng nắp, a leaf cucullate, lá có dạng mũ -
Cucullus
Danh từ: (thực vật) mũ; nắp, -
Cucumber
/ ´kju:¸kʌmbə /, Danh từ: (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, Kinh... -
Cucumber of the sea
hải sâm, -
Cucumber shin
xương chày cong lồi, -
Cucumiform
Tính từ: hình quả dưa chuột, -
Cucumis
Danh từ: (thực vật) giống dưa chuột, -
Cucurbit
/ kju´kə:bit /, Danh từ: (thực vật học) loại cây bầu bí, -
Cucurbita
cây bí, -
Cucurbita pepo
quả bí, quả bíngô, -
Cucurbitaceous
/ kju¸kə:bi´teiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ bầu bí, -
Cucurbitapepo
quả bí, quả bí ngô, -
Cud
/ kʌd /, Danh từ: thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng... -
Cudastral survey
khảo sát địa chính, -
Cudbear
Danh từ: (thực vật) địa y nhuộm (cây, bột), -
Cudden
Danh từ: chàng ngốc, -
Cuddle
/ kʌdl /, Danh từ: sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, Ngoại động từ:... -
Cuddlesome
/ ´kʌdəlsəm /, tính từ, thích được vuốt ve ( (cũng) cuddly),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.