Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Current rate (of exchange)

Mục lục

Kinh tế

giá hiện hành
hối suất trong ngày
tỷ giá hiện hành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Current ratio

    tỉ số biến động, Kinh tế: tỷ lệ khả năng thanh toán,
  • Current reading

    số đọc dòng,
  • Current record

    bản ghi hiện hành, bản ghi hiện tại, mẩu tin hiện hành, ghi bản hiện tại, current record pointer, con trỏ bản ghi hiện hành,...
  • Current record pointer

    con trỏ bản ghi hiện hành, con trỏ mẩu tin hiện hành, con trỏ bản ghi hiện thời,
  • Current recorder

    máy ghi dòng điện, hải lưu ký, máy tự ghi dòng biển,
  • Current reflexion

    phản xạ dòng,
  • Current regime

    chế độ dòng chảy, chế độ dòng chảy,
  • Current regulation

    sự điều chỉnh dòng điện, sự ổn định dòng điện,
  • Current regulator

    độ ổn dòng, bộ điều tiết dòng điện, điện trở ổn dòng, bộ ổn dòng,
  • Current relay

    rơle dòng, rơle dòng (điện), rơle dòng điện, minimum current relay, rơle dòng điện cực tiểu, reverse-current relay, rơle dòng (điện)...
  • Current release

    bản mới phát hành,
  • Current repair

    sự sửa chữa nhỏ, sự sửa chữa thường xuyên,
  • Current replacement cost

    phí tổn thay thế hiện hành (thiết bị...)
  • Current reserves

    dự trữ thường xuyên,
  • Current resonance

    cộng hưởng dòng, sự cộng hưởng dòng điện,
  • Current reverser

    bộ đảo chiều dòng điện,
  • Current ripple

    dòng điện gợn sóng, gợn sóng dòng điện,
  • Current rose

    hoa dòng chảy,
  • Current saturation

    sự bão hòa dòng, bão hòa dòng, sự bão hòa dòng điện, bão hoà dòng,
  • Current security label

    nhãn an toàn hiện hành, nhãn an toàn hiện thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top