- Từ điển Anh - Việt
Cushingoid
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
dạng hội chứng cushing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cushion
/ ´kuʃən /, Danh từ: cái đệm, cái nệm, Đường biên bàn bi a, cái độn tóc, (kỹ thuật) miếng... -
Cushion, Radiator support
cao su giữ (định vị) vai trên két nước, -
Cushion-tire
Danh từ: lốp đặc (xe đạp), -
Cushion backed sheet vinyl
vinyl tấm để đệm lót, vinyl tấm để đệm lót (chống rung), -
Cushion bond
trái phiếu có mức đệm, -
Cushion capital
mũ cột dạng khối vuông, phía dưới lượn tròn, -
Cushion course
lớp đệm (cát + vữa), lớp đệm bên dưới, nền đàn hồi, lớp balat, lớp đá dăm, lớp đáy, -
Cushion effect
tác dụng đệm, tác dụng giảm sóc, tác dụng chống rung, tác dụng giảm xung, -
Cushion feeder
bộ tiếp liệu kiểu rung, -
Cushion of cushtachian orifice
gờ vòi, -
Cushion support
Địa chất: vì chống đàn hồi, -
Cushion tire
vỏ xe, vỏ xe rỗng, -
Cushion tyre
lốp nửa đặc, -
Cushion underlay
lớp đệm, -
Cushioned
/ ´kuʃənd /, Cơ khí & công trình: có đệm, được giảm chấn, -
Cushioned blasting
nổ đệm, Địa chất: nổ đệm, nổ giảm chấn, -
Cushioned drive
sự truyền động qua liên kết đàn hồi, -
Cushionet
Danh từ: cái đệm nhỏ, -
Cushioning
sự hoãn xung, tạo đệm, sự nén đàn hồi, miếng đệm, sự đệm, sự giảm chấn, sự đệm, sự nén đàn hồi, sự giảm... -
Cushioning device
cơ cấu giảm xóc, cơ cấu giảm xóc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.