- Từ điển Anh - Việt
Cuspis
Xem thêm các từ khác
-
Cuss
/ kʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã,... -
Cussed
/ ´kʌsid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố,... -
Cussedly
Phó từ: lì lợm, ngoan cố, -
Cussedness
/ ´kʌsidnis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự ngoan cố, tính cứng đầu cứng cổ, -
Cussion drill
choòng xoay dập, máy khoan xoay dập, máy khoan búa, máy khoan dập, -
Cussion drilling
sự khoan xoay dập, -
Cussword
Danh từ: lời thề, -
Custachian cushion
gờ vòi, -
Custachiancushion
gờ vòi, -
Custard
/ ´kʌstəd /, Danh từ: món sữa trứng, custard pie, vật giống như chiếc bánh mà các diễn viên hài... -
Custard-apple
/ /'kʌstəd,æpl/ /, Danh từ: (thực vật học) cây na, quả na, -
Custard cushions
bánh kem (bằng trứng và sữa), -
Custodial
/ kʌ´stoudiəl /, tính từ, thuộc về án phạt giam, -
Custodial account
tài khoản giám hộ, tài khoản ký khác, -
Custodial case
trường hợp phải canh giữ, -
Custodial responsibility
trách nhiệm bảo quản, -
Custodial staff
nhân viên bảo quản, -
Custodian
/ kʌs´toudian /, Danh từ: người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ, Kinh... -
Custodian account
tài khoản giám hộ, tài khoản ủy thác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.