Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyclegraph technique

Kỹ thuật chung

kỹ thuật xác định chu trình

Giải thích EN: A technique for the study of work motion, in which lights are affixed to the hands or other parts of the worker's body and a long-exposure still photograph is taken to show motion patterns.Giải thích VN: Một kỹ thuật nghiên cứu vận động nhân công, trong đó các đèn được gắn vào các tay hay các phần khác của cơ thể công nhân và một ảnh tĩnh tiếp xúc lâu được chụp để chỉ ra xu hướng vận động.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top