Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyclicotomy

Y học

(thủ thuật) mở cơ thể mi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cyclide

    Toán & tin: xilic, binodal cyclide, xiclit hai nút, nodal cyclide, xiclit có nút, cycling cyclide, công có...
  • Cyclifying

    Tính từ: tạo thành hình tròn,
  • Cycling

    / ˈsaɪ.klɪŋ /, Danh từ: sự đi xe đạp, bơm lại, tái chuyển, công có chu kỳ, sự chuyển dung...
  • Cycling plant

    thiết bị tuần hoàn,
  • Cyclist

    / ´saiklist /, Danh từ: người đi xe đạp, Kỹ thuật chung: người đi...
  • Cyclitis

    viêm thể mi, pure cyclitis, viêm thể mi đơn thuần, purulent cyclitis, viêm thể mi mu
  • Cyclization

    đóng vòng, tạo vòng,
  • Cyclization process

    quá trình vòng hóa,
  • Cyclizine

    thuốc có tính chất kháng histamin chữa chứng bị gây nôn tàu xe, chóng mặt, rối loạn tai trong và đau yếu sau phẫu thuật.,...
  • Cyclo

    xem pedicab, xe xích lô,
  • Cycloaliphatic amine

    amin xycloaliphatic,
  • Cyclobarbitone

    một loài barbiturate gây ngủ và làm dịu trong các trường hợp mất ngủ và lo âu,
  • Cyclocephalus

    cyclops,
  • Cyclochoroiditis

    viêm màng mạch-thể mi,
  • Cyclocross

    cuộc đua xe đạp việt dã, Danh từ: cuộc đua xe đạp việt dã,
  • Cyclodialysis

    thủ thuật phân tách thể mi, thao tác cho bệnh tăng nhăn áp,
  • Cyclodiathermy

    thấu nhiệt thể mi, áp điện thể mi,
  • Cyclogenesis

    / ¸saiklou´dʒenisis /, danh từ, sự phát sinh khí xoáy tụ,
  • Cyclogeny

    sự phát triển chu kỳ,
  • Cyclogram

    / ´saiklou¸græm /, Xây dựng: biểu đồ chu kỳ, Kỹ thuật chung: biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top