Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cyclopentolate

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

một loại thuốc tương tự như astropine dùng nhỏ mắt làm liệt các cơ mi và dán đồng tử để chữa mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cyclophoria

    lé tuần hoàn (khi che mặt, mắt có chiều hướng quay theo chiều kim đồng hồ),
  • Cyclophorometer

    lác ẩnvòng kế,
  • Cyclophosphamide

    một thuốc dùng chữa các loài ung thư,
  • Cyclophrenia

    (chứng) tâm thần chu kỳ,
  • Cyclopia

    quái tượng một hốc mắt,
  • Cyclopic mons

    quái thai một mắt,
  • Cyclopic monster

    quái thai một mắt,
  • Cycloplegia

    liệt cơ thể mi,
  • Cycloplegic

    / saiklou´pli:dʒik /, Y học: liên quan đến, mang tính chất, là nguyên nhân gây ra chứng liệt cơ...
  • Cycloplegin

    liệt cơ thể mi, liệt mi,
  • Cyclopropane

    / ¸saiklou´proupein /, Y học: một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật, Kỹ...
  • Cyclops

    / 'saiklɔps /, Danh từ, số nhiều .Cyclopes: người khổng lồ một mắt (thần thoại hy lạp),
  • Cyclops hypognathus

    quái thai một hốc mắt hàm thô sơ,
  • Cyclorama

    / ¸saiklou´ra:mə /, Danh từ: (sân khấu) màn vây,
  • Cycloramic

    Tính từ: thuộc màn vây,
  • Cycloscope

    chu trình kế, tốc kế vòng, máy đo thị trường,
  • Cycloserine

    loại thuốc kháng sinh sử dụng cho bệnh lao và bệnh nhiễm đường tiểu,
  • Cyclosillicate

    silicat vòng,
  • Cyclosis

    Danh từ: sự vận động vòng, Y học: vậnđộng vòng, chu động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top