- Từ điển Anh - Việt
DRD (data recording device)
Xem thêm các từ khác
-
DRE
năng suất tiêu hủy (dre), tỷ lệ phần trăm biểu thị số phân tử của một hợp chất được lấy ra hay bị phân huỷ trong... -
DRIST
, -
DRS (doing business as)
chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business, -
DR (definite response)
sự đáp ứng rõ ràng, sự đáp ứng xác định, -
DR (dynamic reconfiguration)
sự tái cấu hình động, -
DS
tập dữ liệu, -
DSAC (data set authority credential)
ủy quyền (truy cập) dữ liệu, -
DSAF (destination subarea field)
trường vùng con đích, -
DSAP (destination service access point)
điểm truy cập dịch vụ đích, -
DSA (digital storage Architecture)
kiến trúc bộ nhớ dạng số, -
DSA (distributed system Architecture)
kiến trúc hệ thống phân tán, -
DSA Specific Entry (DSE)
đầu vào riêng cho dsa, -
DSB (Device Status Byte)
byte trạng thái thiết bị-dsb, -
DSB (double sideband)
dải biên kép, -
DSCA (default system control area)
vùng điều khiển hệ thống mặc định, -
DSCB (data set control block)
khối điều khiển lập dữ liệu, -
DSCB processing
sự xử lý dscb, -
DSC (digital selective calling)
sự gọi chọn số, -
DSDD (double sided double density, dual sided double density)
mật độ kép hai mặt, -
DSD (data set definition)
định nghĩa tập dữ liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.