Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Data system

Nghe phát âm

Toán & tin

hệ thống dữ liệu
digital data system (DDS)
hệ thống dữ liệu số
DSS (digitaldata system)
hệ thống dữ liệu số
ISDS: International Serials Data System
hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Data table

    bảng kê dữ liệu, bảng dữ liệu, one-variable data table, bảng dữ liệu một biến
  • Data tablet

    bảng nhập dữ liệu, bảng dữ liệu,
  • Data tag

    thẻ dữ liệu, data tag group, nhóm thẻ dữ liệu, data tag pattern, mẫu thẻ dữ liệu, mdt ( modifieddata tag ), thẻ dữ liệu đã...
  • Data tag group

    nhóm thẻ dữ liệu,
  • Data tag pattern

    mẫu thẻ dữ liệu,
  • Data tape

    băng có dữ liệu, băng có tin, băng số, băng dữ liệu,
  • Data terminal

    máy dữ liệu, đầu cuối dữ liệu, data terminal equipment (dte), thiết bị đầu cuối dữ liệu, data terminal equipment (dte), thiết...
  • Data terminals

    đầu cuối dữ liệu,
  • Data throughput

    năng suất dữ liệu,
  • Data track

    rãnh dữ liệu,
  • Data tracking

    theo dõi dữ liệu,
  • Data traffic

    lưu lượng dữ liệu, lưu thông dữ liệu,
  • Data transaction

    tác vận dữ liệu, giao tác dữ liệu,
  • Data transfer

    sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, internal data transfer, sự chuyển dữ liệu trong, synchronous data transfer,...
  • Data transfer bus

    buýt truyền số,
  • Data transfer phase

    giai đoạn truyền dữ liệu, pha truyền dữ liệu,
  • Data transfer rate

    tốc độ bít, tốc độ bốt, tốc độ dữ liệu, tốc độ truyền thông tin,
  • Data transfer speed

    tốc độ chuyển dữ liệu,
  • Data transfer state

    trạng thái chuyển dữ liệu, trạng thái truyền dữ liệu,
  • Data transfer system

    hệ thống truyền dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top