Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dataline

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

đường đổi ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dataller

    / 'deitələ /,
  • Datamart

    datamart,
  • Datamation (data and automation)

    dữ liệu và tự động hóa,
  • Dataphone

    điện thoại số liệu,
  • Datarom

    hệ datarom,
  • Datary

    / 'deitəri /, Danh từ: cơ quan của nhà thờ công giáo khảo sát tư cách người làm trưởng quan trong...
  • Dataset label

    nhãn tập dữ liệu,
  • Datatron

    Toán & tin: máy xử lý số liệu,
  • Date

    /deit/, Danh từ: quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương...
  • Date-book

    sổ nhật ký,
  • Date-cancel

    / 'deitkænsəl /, Ngoại động từ: gạt bỏ,
  • Date-line

    / 'deitlain /, danh từ, (địa lý) múi giờ, phần giới thiệu ngày và nơi một bài báo được biên soạn,
  • Date-palm

    / 'deitpɑ:m /, danh từ, (thực vật học) cây chà là, date palm,
  • Date-stamp

    nhật ấn,
  • Date Of Birth (DOB)

    ngày ra đời,
  • Date and time

    ngày giờ, ngày và giờ, automatic date and time indication, sự chỉ báo tự động ngày và giờ
  • Date and time of sailing

    ngày giờ tàu đi,
  • Date base

    cơ sở dữ liệu,
  • Date bond

    trái phiếu có kỳ hạn cố định,
  • Date cell

    ô từ tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top